Chi phí mở quán karaoke,KTV GROUP chuyên thiết kế – thi công karaoke, bar, lounge tại TP.HCM, các tỉnh Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ, Tây Nguyên và mở rộng toàn quốc với giải pháp trọn gói, hiện đại, bền vững. (Lượt xem : 26 )
💥 BẢNG GIÁ THIẾT KẾ & THI CÔNG THAM KHẢO TẠI KTV GROUP
💰 Giá thành cạnh tranh – Lợi thế khác biệt tại KTV GROUP
📌 Ưu đãi đặc biệt tháng này:
✔️ Miễn phí thiết kế khi thi công trọn gói trên 300m²
✔️ Tư vấn concept & báo giá chi tiết hoàn toàn miễn phí!
✔️ Tặng kèm layout mặt bằng khi ký hợp đồng trong tháng
📦 BẢNG GIÁ CHI TIẾT (Thiết kế & Thi công tách riêng)
📍 Giá có thể thay đổi theo quy mô, vị trí, phong cách, vật liệu & công nghệ sử dụng
1️⃣ Bar / Club / Vũ Trường / Lounge / Pub
2️⃣ Beer Club / Food Garden
3️⃣ Karaoke
4️⃣ Khách sạn – Khách sạn tình yêu
5️⃣ Cafe / Nhà hàng
6️⃣ Nhà phố / Căn hộ dịch vụ
7️⃣ Showroom / Cửa hàng
8️⃣ Bida / Trung tâm giải trí
🛠️ Chi phí bao gồm
✔️ Thiết kế: 3D phối cảnh, layout mặt bằng, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ
✔️ Thi công: phần thô,cách âm , hoàn thiện, nội thất, hệ thống ánh sáng – âm thanh cơ bản
✔️ Setup vận hành (nếu yêu cầu): đào tạo nhân sự, vận hành thử, hỗ trợ khai trương
📍 Lưu ý: Giá sẽ điều chỉnh với yêu cầu đặc biệt về vật liệu, thiết bị nhập khẩu hoặc công nghệ cao
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên môn sâu và hàng trăm dự án đã triển khai, KTV GROUP không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư, mà còn đảm bảo công trình đạt chuẩn thẩm mỹ, thu hút khách, dễ vận hành và nhanh thu hồi vốn.
📞 LIÊN HỆ NGAY ĐỂ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TY CỔ PHẦN KTV GROUP – DESIGN AND BUILD FIRM
Hotline: 0823.99.77.99 - 0909.351.619
Email: KTVgroup.designandbuildFirm@gmail.com
Địa chỉ : 58/86G Phạm Văn Sáng, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 8h30 - 17h30 từ Thứ 2 đến thứ 7 - Riêng bộ phận kinh doanh hoạt động 24/24.
Mẫu Phòng Karaoke KTV – Tham Khảo Thiết Kế & Thi Công

































I. Mở quán karaoke cần bao nhiêu tiền?
1. Đầu tư một phòng karaoke hết bao nhiêu?
Để hoàn thiện một phòng karaoke diện tích tiêu chuẩn 30m² (kích thước phổ biến hiện nay), chủ đầu tư cần chuẩn bị ngân sách cho nhiều hạng mục khác nhau: từ thiết kế, xây dựng phần thô, hệ thống cách âm – tiêu âm cho đến thiết bị điện tử, ánh sáng và nội thất.
Thiết kế & bản vẽ
-
Chi phí: 3 – 15 triệu/phòng
-
Tính theo m²: ~ 100.000 – 400.000đ/m²
👉 Khi lựa chọn đơn vị thi công trọn gói, phí thiết kế thường được miễn phí. Điều này giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể chi phí ban đầu mà vẫn có bản vẽ chi tiết, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng.
Phần thô & cách âm
-
Chi phí: 15 – 30 triệu/phòng
👉 Đây là hạng mục quan trọng nhất, quyết định đến chất lượng âm thanh và khả năng chống ồn. Một phòng karaoke đạt chuẩn phải đảm bảo không lọt âm ra ngoài, đồng thời không bị vang vọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Trang trí & tiêu âm (nội thất phòng)
-
Gói cơ bản: 20 – 30 triệu → phù hợp phòng phổ thông, trang trí vừa phải.
-
Gói khá: 45 – 55 triệu → kết hợp nội thất hiện đại với vật liệu tiêu âm chuẩn.
-
Gói Khá – Vip: 60 – 80 triệu → sử dụng vật liệu cao cấp, thiết kế theo phong cách riêng biệt cho phòng VIP.
👉 Đây là yếu tố tạo cá tính thương hiệu và giúp quán nổi bật, thu hút khách hàng quay lại.
Điện & ánh sáng
-
Chi phí: 10 – 18 triệu/phòng
👉 Bao gồm hệ thống điện âm tường, đèn LED trang trí, spotlight, đèn sân khấu mini. Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không khí sôi động, sang trọng cho phòng karaoke.
Hệ thống thông khí & điều hòa không khí
-
Chi phí: ~ 6 triệu/phòng
👉 Giúp phòng luôn thông thoáng, mát mẻ, tránh tình trạng bí hơi, tạo cảm giác dễ chịu cho khách khi sử dụng.
Bàn ghế, bục sân khấu, nội thất rời
-
Chi phí: 16 – 35 triệu/phòng
👉 Bao gồm sofa, bàn trà, bục sân khấu nhỏ (nếu có). Ưu tiên chọn chất liệu bền, dễ vệ sinh để tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Tivi & điều hòa
Âm thanh chuyên nghiệp
-
Chi phí: 60 – 85 triệu/phòng
👉 Bao gồm loa, amply, micro, mixer, đầu phát chuyên nghiệp. Đây là hạng mục “xương sống” quyết định đến sự thành bại của một quán karaoke. Khách hàng thường đánh giá cao quán có âm thanh hay, micro nhạy, tiếng ca chân thực.
👉 Tổng đầu tư cho 1 phòng karaoke 30m²
-
Mức cơ bản: ~150 triệu/phòng → phù hợp mô hình phổ thông.
-
Mức Trung – Vip: 250 – 300 triệu/phòng → phù hợp quán karaoke cao cấp.
-
Thi công trọn gói: 120 – 420 triệu/phòng
-
Tính theo m²: ~ 4.000.000 – 14.000.000đ/m²
💡 Tùy vào phong cách thiết kế (hiện đại, tân cổ điển, luxury) và mức đầu tư, chi phí có thể linh hoạt. Tuy nhiên, không nên cắt giảm chi phí ở phần cách âm và âm thanh, vì đây là yếu tố quyết định đến chất lượng kinh doanh lâu dài.
2. Chi phí mở quán karaoke 10 phòng
Với quy mô 10 phòng, trong đó bố trí 5 phòng thường + 5 phòng VIP, chi phí được tính như sau:
-
5 phòng thường: 150 triệu × 5 = ~750 triệu.
-
5 phòng VIP: 250 – 300 triệu × 5 = ~1,25 – 1,5 tỷ.
-
Chi phí khác ngoài phòng hát:
-
Sảnh, quầy lễ tân & hành lang: 300 – 400 triệu.
-
Mặt tiền & biển hiệu quảng cáo: 80 – 120 triệu.
-
Hệ thống PCCC & giấy phép: 35 – 60 triệu.
-
Thuê mặt bằng (cọc + trả trước): 200 – 400 triệu.
-
Chi phí nhân sự & vận hành ban đầu: 100 – 200 triệu.
👉 Tổng vốn đầu tư quán karaoke 10 phòng: 2,6 – 3 tỷ đồng.
3. Chi phí mở quán karaoke 20 phòng
Với mô hình lớn hơn (20 phòng), thường chia cấp độ để đa dạng đối tượng khách:
-
10 phòng tiêu chuẩn: ~1,5 tỷ.
-
8 phòng VIP: ~2 – 2,4 tỷ.
-
2 phòng Super VIP (diện tích lớn, nội thất cao cấp): ~700 – 900 triệu.
-
Chi phí khác ngoài phòng hát:
-
Sảnh lớn & quầy lễ tân: 400 – 600 triệu.
-
Mặt tiền, biển hiệu quảng cáo quy mô lớn: 100 – 150 triệu.
-
Hệ thống PCCC cho toàn bộ công trình: 50 – 80 triệu.
-
Thuê mặt bằng (cọc + trả trước): 300 – 500 triệu.
-
Chi phí nhân sự, quản lý & setup ban đầu: 200 – 300 triệu.
👉 Tổng vốn đầu tư quán karaoke 20 phòng: 5,2 – 6 tỷ đồng.
II. Tổng kết vốn đầu tư karaoke
-
Quán nhỏ (5 – 10 phòng): 2,5 – 3 tỷ.
-
Quán tầm trung (15 – 20 phòng): 5 – 6 tỷ.
-
Quán quy mô lớn (20 – 30 phòng, nhiều VIP/Super VIP): 7 – 10 tỷ.
Ưu – Nhược điểm từng mô hình đầu tư Karaoke
1. Mô hình 5 – 10 phòng karaoke (quy mô nhỏ)
Ưu điểm:
-
Vốn đầu tư thấp, phù hợp nhà đầu tư mới.
-
Dễ quản lý, ít nhân sự.
-
Tận dụng được mặt bằng nhỏ (200 – 400m²).
-
Thời gian hoàn vốn nhanh nếu ở khu dân cư đông, ít cạnh tranh.
Nhược điểm:
-
Khó cạnh tranh với quán quy mô lớn, sang trọng.
-
Do ít phòng → khách dễ phải chờ vào giờ cao điểm.
-
Doanh thu giới hạn, khó mở rộng nếu chọn sai mặt bằng.
2. Mô hình 15 – 20 phòng karaoke (quy mô trung)
Ưu điểm:
-
Phù hợp khách hàng tầm trung đến VIP.
-
Có thể đa dạng hóa phong cách phòng (VIP, gia đình, mini bar).
-
Doanh thu ổn định, tạo thương hiệu tại địa phương.
-
Dễ kết hợp thêm dịch vụ phụ trợ (bar mini, lounge nhỏ).
Nhược điểm:
-
Vốn đầu tư cao hơn (10 – 15 tỷ tùy trang trí & thiết bị).
-
Quản lý phức tạp hơn, cần đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp.
-
Chi phí vận hành (điện, điều hòa, bảo trì) tăng đáng kể.
3. Mô hình 20 – 30 phòng karaoke (quy mô lớn, cao cấp)
Ưu điểm:
-
Tạo thành trung tâm giải trí lớn, có sức hút mạnh.
-
Đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng từ phổ thông đến VIP hạng sang.
-
Dễ xây dựng thương hiệu “top đầu” tại khu vực.
-
Doanh thu cao, có thể kết hợp thêm dịch vụ: bar, lounge, beer club.
Nhược điểm:
-
Vốn đầu tư rất lớn (15 – 25 tỷ hoặc hơn).
-
Rủi ro cao nếu chọn sai địa điểm hoặc gặp cạnh tranh mạnh.
-
Yêu cầu hệ thống PCCC, giấy phép kinh doanh, quản lý vận hành cực kỳ chặt chẽ.
-
Thời gian hoàn vốn lâu hơn (3 – 5 năm).
👉 Như vậy, nhà đầu tư có thể chọn quy mô phù hợp với vốn và thị trường địa phương. Nếu mới bắt đầu, 5 – 10 phòng là lựa chọn an toàn; còn nếu muốn tạo thương hiệu mạnh mẽ, có thể đi theo mô hình 15 – 30 phòng với định hướng karaoke cao cấp.
💡 Lời khuyên: Nếu là nhà đầu tư mới, nên bắt đầu với mô hình 10 phòng. Mô hình này vừa đủ để phục vụ nhiều phân khúc khách hàng, vừa kiểm soát vốn dễ dàng, đồng thời có khả năng thu hồi vốn nhanh trong vòng 2 – 3 năm.
III. Địa điểm KTV GROUP cung cấp dịch vụ thiết kế – thi công karaoke
Hiện nay, KTV GROUP nhận thiết kế – thi công – xây dựng quán karaoke, bar, lounge chuyên nghiệp tại hầu hết các tỉnh thành thuộc Miền Nam, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ, Tây Nguyên và đang mở rộng ra toàn quốc.
1. TP.HCM và vùng Đông Nam Bộ
-
TP.HCM: Nhận dự án tại tất cả các quận, huyện (Quận 1, Quận 3, Quận 5, Bình Thạnh, Gò Vấp, Tân Bình, Thủ Đức, Hóc Môn, Bình Chánh…).
-
Bình Dương: Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát và các khu công nghiệp lớn.
-
Đồng Nai: Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch, Trảng Bom…
-
Bình Phước, Tây Ninh: Các khu trung tâm và huyện đang phát triển dịch vụ karaoke – bar.
-
Bà Rịa – Vũng Tàu: Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa, Long Điền, đặc biệt là các dự án ven biển – du lịch.
2. Khu vực Tây Nam Bộ (Đồng bằng sông Cửu Long)
-
Long An, Tiền Giang (Mỹ Tho), Bến Tre, Vĩnh Long.
-
Cần Thơ: Các quận trung tâm như Ninh Kiều, Bình Thủy.
-
Hậu Giang, An Giang (Long Xuyên, Châu Đốc).
-
Kiên Giang: Rạch Giá, Hà Tiên, đặc biệt là Phú Quốc – trung tâm du lịch giải trí.
-
Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Trà Vinh, Đồng Tháp (Cao Lãnh).
3. Khu vực Tây Nguyên
4. Mở rộng phạm vi toàn quốc
Không chỉ tập trung ở Miền Nam, Tây Nam Bộ và Tây Nguyên, KTV GROUP còn nhận thiết kế – thi công karaoke trên toàn quốc, bao gồm:
-
Các tỉnh miền Trung (Đà Nẵng, Nha Trang, Quy Nhơn, Huế…).
-
Các tỉnh miền Bắc (Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Nam Định, Thái Nguyên…).
👉 Với đội ngũ thiết kế sáng tạo, đội thi công tay nghề cao và quy trình trọn gói chuyên nghiệp, KTV GROUP cam kết mang đến công trình karaoke – bar – lounge hiện đại, bền vững, chuẩn xu hướng và phù hợp từng đặc thù địa phương – từ trung tâm thành phố lớn đến thị trường tỉnh tiềm năng.